Có 2 kết quả:
精講多練 jīng jiǎng duō liàn ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄤˇ ㄉㄨㄛ ㄌㄧㄢˋ • 精讲多练 jīng jiǎng duō liàn ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄤˇ ㄉㄨㄛ ㄌㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
to speak concisely and practice frequently (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to speak concisely and practice frequently (idiom)
Bình luận 0